Thông tin sản phẩm
1. Tìm hiểu về camera hội nghị truyền hình PTZ 4K HAI-UHD612A
HAI-UHD612A là dòng camera hội nghị truyền hình cao cấp với chất lượng 4K và tốc độ khung hình đạt 30fps. Chiếc camera này được trang bị cảm biến Sony CMOS kết hợp với ống kính thủy tinh chất lượng cao cùng khả năng zoom quang học lên tới 12x và zoom cơ lên tới 20x. Người dùng có thể dễ dàng kiểm soát các camera qua RS232 / 485 với bất kỳ bộ điều khiển nào của bên thứ 3 miễn là có hỗ trợ giao thức giao thức Visca, Pelco-P / D.
Camera PTZ 4K HAI-UHD612A
2. Một số ưu điểm về camera PTZ 4K HAI-UHD612A
Khác với các mẫu camera thông thường, camera PTZ 4K HAI-UHD612A có những ưu điểm nổi bật như sau:
- Máy ảnh zoom tới 12x 20x 4K PTZ
- Giao diện kết nối nhiều cổng khác nhau như: 3G-SDI, HDMI, USB3.0, USB2.0, NDI , IP
- Cảm biến cao cấp 1/1.8", CMOS, Tối đa lên tới 842M điểm ảnh
- HAI-UHD612A tích hợp sãn các phần mềm họp phổ biến như (Zoom, Skype, Facebook, YouTube...)
- Zoom kỹ thuật số lên tới 16x và Zoom cơ học đạt 20x
Ngoài một số những ưu điểm về mặt thông số như kể trên, còn có những ưu đãi tuyệt vời đến từ nhà cung cấp giúp khách hàng ngày càng tìm đến dòng sản phẩm này chính là chính sách bảo hành lên tới 3 năm, cùng đó hãng cho phép không cần MOQ (đơn đặt hàng tối thiểu) vì thế người dùng dễ dàng hơn trong việc mua sắm các sản phẩm theo ý thích kể cả khách hàng cá nhân.
3. Thông số kỹ thuật camera hội nghị truyền hình PTZ 4K HAI-UHD612A
3.1. Thông số kỹ thuật phần camera
Camera |
|
Hệ thống video |
- HDMI: 4K@25/30fps; 1080P@25/30/50/60/59.94/29.97fps; 1080I@50/60/59.94/29.97fps; 720P@25/30/50/60/59.94fps
- 3G-SDI: 1080P@25/30/50/60/59.94/29.97fps; 1080I@50/60/59.94/29.97fps; 720P@50/60/59.94fps
|
Cảm biến |
- 1/2.5'', CMOS, Max Effective Pixel: 851M
|
Chế độ quét |
|
Ống kính |
- 12x, f = 4.4mm ~ 52.8mm, F1.8 ~ F2.6
|
Zoom kỹ thuật số |
|
Cân bằng trắng |
- Tự động, Trong nhà, Ngoài trời, Thủ công, VAR
|
Giảm nhiễu kỹ thuật số |
- Giảm nhiễu kỹ thuật số 2D & 3D
|
Âm lượng Video |
|
Tầm quét ngang |
|
Tầm quét dọc |
|
Phạm vi quay quét |
|
Tốc độ phóng to |
|
Tốc độ thu nhỏ |
|
Cổng NDI/Poe |
|
3.2. Thông số kỹ thuật phần tính năng kết nối
Nén video
|
|
Video Stream
|
|
Độ phân giải luồng chính
|
-
3840x2160, 1920x1080, 1280x720, 1024x576, etc
|
Độ phân giải luồng phụ
|
|
Tốc độ video
|
|
Loại tốc độ video
|
|
Tốc độ khung hình
|
|
Khả năng nén âm thanh
|
|
Tốc độ âm thanh
|
|
3.3. Thông số chung và cổng kết nối đầu I/O
HD Output
|
|
Giao diện mạng
|
|
Giao diện âm thanh
|
-
1x Line In: 3.5mm
-
x Line Out: 3.5mm
|
USB
|
-
1x USB3.0 Type B
-
1x USB2.0 Type A
|
Phương thức giao tiếp
|
-
1xRS232 In: 8pin Min DIN, Khoảng cách tối đa: 30m, Giao thức: VISCA / Pelco-D / Pelco-P
-
1xRS232 Out: 8pin Min DIN, Max Khoảng cách: 30m, Giao thức: Chỉ sử dụng mạng VISCA
-
1xRS485: Cổng Phoenix 2pin, Khoảng cách tối đa: 1200m, Giao thức: VISCA / Pelco-D / Pelco-P
|
Điện áp đầu vào
|
|
Mức tiêu thụ hiện tại
|
|
Mức tiêu thụ năng lượng
|
|
Màu
|
|
Kích thước
|
|
Cân nặng
|
|
Bảo hành
|
|